Thực đơn
Cuộc_chiến_thượng_lưu Nhạc phimPenthouse (Original Television Soundtrack) | |
---|---|
Album nhạc phim của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 3 tháng 2, 2021 (2021-02-03) |
Thời lượng | 97:27 |
Ngôn ngữ | |
Hãng đĩa |
|
Phát hành vào 3 tháng 2, 2021 (2021-02-03)[68][69] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Life" | HEDY | 3:34 |
2. | "Crown" | Ha Jin | 3:03 |
3. | "Desire" | Han Seung-hee | 4:12 |
4. | "You left to me (Feat. O'z Mood)" (내게 남은 그대 (Feat. 오즈무드)) | 18Again, O'z Mood | 3:21 |
5. | "Higher" | Noblesse | 3:47 |
6. | "Penthouse" (펜트하우스) | Kim Jun-seok | 3:06 |
7. | "A Blinded Person By Greed" (탐욕에 눈이 먼 자) | Jung Sae-rin | 2:45 |
8. | "Time To Reveal The Truth" (진실을 밝힐 시간) | Joo In-ro | 3:35 |
9. | "A Place Dizzyingly High And Distant" (아찔하게 높고 아득하게 먼 그 곳) | Kim Jun-seok | 3:18 |
10. | "Their Own World" (그들만의 세상) | Lee Yun-ji | 4:23 |
11. | "Heart Filled With Tears" (눈물로 채워진 심장) | Jung Sae-rin | 3:39 |
12. | "Schadenfreude" (샤덴프로이데) | Kim Hyun-do | 3:34 |
13. | "Evil's Victory" (악의 승리) | Joo In-ro | 3:19 |
14. | "Where Is The Truth?" (무뎌진 진실은 어디에) | Jung Sae-rin | 2:37 |
15. | "Everything I Wanted To have" (내가 가지고 싶었던 모든 것) | Yoo So-hyun | 2:23 |
16. | "Preparation For Revenge" (복수를 위한 준비) | Hong Eun-ji | 3:53 |
17. | "The Beginning Of Obsession" (집착의 시작) | Jeong Hye-bin | 2:33 |
18. | "Another Class" (클래스가 다른 아이들) | Kang Mi-mi | 3:00 |
19. | "I Promise To Protect You Forever" (지켜줄게요, 영원히) | Jung Sae-rin | 2:55 |
20. | "Mama Boy" (마마보이) | Shin You-jin | 3:07 |
21. | "Hera Pride" (헤라 부심) | Jang Eu-rye | 2:17 |
22. | "I'm Not A Criminal" (저는 범인이 아니에요) | No Yoo-rim | 2:49 |
23. | "Unfair Death" (억울한 죽음) | Shin You-jin | 3:47 |
24. | "Non-Smiling People Although Having Taken Everything" (빼앗고도 웃지 못하는 사람들) | Jung Sae-rin | 2:44 |
25. | "Just The Beginning" (시작에 불과해) | Kim Jun-seok | 3:23 |
26. | "Dangerous Revenge" (위험한 복수) | Jang Eu-rye | 2:47 |
27. | "A Secret Story" (은밀한 이야기) | Lee Yun-ji | 4:21 |
28. | "Bloody Hera Palace" (핏빛 헤라팰리스) | Kim Hyun-do | 3:05 |
29. | "I Know What You've Done" (네가 한 짓을 알고 있다) | Kim Do-eun | 2:41 |
30. | "Desperate Maternal Love" (처절한 모성애) | Kim Do-eun | 3:29 |
Tổng thời lượng: | 97:27 |
Phát hành vào 9 tháng 3, 2021 (2021-03-09)[70][71] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Repeatedly" (되풀이) | Im Chang-jung |
| Im Chang-jung | 3:37 |
2. | "Repeatedly" (Inst.) |
| 3:37 | ||
Tổng thời lượng: | 7:14 |
Phát hành vào 18 tháng 3, 2021 (2021-03-18)[72][73] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "This Is What I Am" (이게 바로 나야) | Im Chang-jung |
| Im Chang-jung | 4:11 |
2. | "This Is What I Am" (Inst.) |
| 4:11 | ||
Tổng thời lượng: | 8:22 |
Phát hành vào 26 tháng 3, 2021 (2021-03-26)[74][75] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "The morass" (늪) |
|
| Lee Ye-joon | 3:16 |
2. | "The morass" (Inst.) |
| 3:16 | ||
Tổng thời lượng: | 6:32 |
Penthouse 2&3 Score Album (Original Television Soundtrack) | |
---|---|
Album nhạc phim của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 4 tháng 6, 2021 (2021-06-04) |
Thời lượng | 1:41:00 |
Hãng đĩa | Dreamus |
Phát hành vào 4 tháng 6, 2021 (2021-06-04)[76][77] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "A Bright Moment That Seems Eternal" (영원한 듯 찬란한 순간) | Kim Jun-seok | 3:25 |
2. | "Prelude of Counterattack" (반격의 서막) | Jung Sae-rin | 3:06 |
3. | "Revenge From Now On" (복수는 이제부터다) | Kim Hyun-do | 3:33 |
4. | "An Endless Desire" (끝을 모르는 욕망) | Lee Yoon-ji | 3:33 |
5. | "Public Wicked" (공공의 악인) | Joo In-ro | 2:31 |
6. | "A Person Who Has Lost Everything But Can't Cry" (빼앗기고도 울지 못하는 사람) | Jung Sae-rin | 4:54 |
7. | "The Two Faces of Janus" (야누스의 두 얼굴) | Jang Yoo-rye | 3:02 |
8. | "The Villainess" (악녀) | No Yoo-rim | 2:44 |
9. | "Confusing Memories" (혼란스러운 기억) | Shin Yoo-jin | 2:29 |
10. | "Where You Have To Die To Get Out" (죽어야만 나갈 수 있는 곳) | Hong Eun-ji | 4:11 |
11. | "The Hidden Truth Of The Day" (숨겨진 그 날의 진실) | Jung Hye-bin | 2:51 |
12. | "The Reason I Live" (내가 살아가는 이유) | Jung Hye-bin | 3:21 |
13. | "The Poor Women" (가난한 모녀) | No Yoo-rim | 3:05 |
14. | "Little Hera Club" (리틀 헤라클럽) | Kim Do-eun | 3:16 |
15. | "Truth And False" (진실과 거짓) | No Yoo-rim | 2:37 |
16. | "Business Partner" (사업 파트너) | No Yoo-rim | 3:04 |
17. | "Happiness for Misery" (불행을 위한 행복) | Kim Hyun-do | 3:45 |
18. | "Inferiority Complex" (그거 자격지심이야) | Hong Eun-ji | 2:33 |
19. | "Something That Happens Up There" (그곳에서 벌어지고 있는 일) | Jang Yoo-rye | 2:30 |
20. | "Quite War" (조용한 전쟁) | Kang Mi-mi | 2:58 |
21. | "Suspicions" (의혹) | Lee Yoon-ji | 1:40 |
22. | "Murder Plan" (살인계획) | No Yoo-rim | 2:50 |
23. | "Blind Madness" (눈이 먼 광기) | Yoo So-hyun | 2:50 |
24. | "A Fallen Heart" (타락한 마음) | Shin Yoo-jin | 3:01 |
25. | "Tight Tension" (팽팽한 긴장) | Kim Hyun-do | 2:55 |
26. | "Evil Trio" (악 트리오) | Jang Yoo-rye | 3:07 |
27. | "Operation Proceeds Smoothly" (순조로운 작전 진행) | Yoo So-hyun | 2:49 |
28. | "Lost Self" (잃어버린 자아) | Kim Hyun-do | 2:15 |
29. | "An Ominous Premonition" (불길한 예감) | Jeong Hye-bin | 2:23 |
30. | "A Vulgar Conspiracy" (저급한 음모) | Hong Eun-ji | 4:22 |
31. | "The Struggle To Achive The Goal" (목표를 쟁취하기 위한 기 싸움) | Yoo So-hyun | 2:36 |
32. | "Woman Who Desires" (욕망하는 여자) | Kang Mi-mi | 2:47 |
33. | "Mr. Koo And Logan Lee" (구호동과 로건리) | No Yoo-rim | 3:42 |
Tổng thời lượng: | 1:41:00 |
Thực đơn
Cuộc_chiến_thượng_lưu Nhạc phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cuộc_chiến_thượng_lưu http://www.breaknews.com/763341 http://www.breaknews.com/763603 http://www.chorokbaem.com/main/ko/sub04_01_08.html... http://www.chorokbaem.com/main/ko/sub04_02_39.html... http://digitalchosun.dizzo.com/site/data/html_dir/... http://tenasia.hankyung.com/drama/article/20210106... http://enews.imbc.com/News/RetrieveNewsInfo/302342 http://enews.imbc.com/News/RetrieveNewsInfo/310546 http://mnews.joins.com/article/23928910 http://kdramakisses.com/2020/04/03/uhm-ki-joon-tak...